Thực đơn
Du_Phi_Hồng Sự nghiệp điện ảnhNăm | Tên | Tên gốc | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1980 | Bamboo | 竹 | Trúc Diệp | |
1982 | 闪光的彩球 | Cameo | ||
1987 | The Murderer and the Craven | 凶手与懦夫 | Trần Tiểu Phân | |
Love in Beijng | 爱在北京 | Thiến tiểu thư | ||
1990 | Working Girls in Special Economic Zone | 特区打工妹 | Xuân Hoa | [3] |
1991 | Đi theo gió | 随风而去 | N/a | |
1993 | The Joy Luck Club | 喜福会 | Doanh Doanh | |
北京杂种 | Being Bastards | Mao Mao | ||
1994 | Thiên Địa | 天与地 | Ổ Quân | |
1995 | Superfights | Superfights | Sally | |
1999 | Dream house | 梦幻田园 | Lôi An An | |
Something About Secret | 说出你的秘密 | Bạn cùng lớp | Cameo | |
2001 | X-ROADS | 新十字街头 | Mai Thanh | |
Bắc Kinh nhạc dữ lộ | 北京乐与路 | Thiến tiểu thư | ||
2007 | Ngàn năm khấn nguyện | 千年敬祈 | Yilan | |
2009 | Ái hữu lai sinh | 爱有来生 | Mạc Tử Ngọc, A Cửu | Đồng thời là biên kịch, đạo diễn, nhà sản xuất đoạt giải Đạo diễn mới xuất sắc tại Liên hoan phim Sinh viên Bắc Kinh |
2010 | Tính yêu tuyệt vời | 爱出色 | Cameo | |
2014 | The Galaxy on Earth | 天河 | Chu Hiểu Đan | [4] |
Thái Bình Luân | 太平轮(上) | Bà Cố | ||
2015 | Thái Bình Luân: Bỉ ngạn | 太平轮·彼岸 | Bà Cố | |
2016 | Đêm Giao Thừa Của Lão Lý | 过年好 | Cộng sự của Lý Dương Đóa | Cameo |
2017 | Ngộ Không kỳ truyện | 悟空传 | Thiên Tôn | |
2019 | Wish You Were Here | 在乎你 | Viên Nguyên | |
Không có tình yêu nào khác | 没有别的爱 | Đạm Di Oanh | ||
Love After Love | 第一炉香 | Cô Ma | ||
Năm | Tên | Tên gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1991 | 日光港的故事 | N/a | ||
1998 | 浪子大钦差 | Công chúa | ||
1999 | Tother, life and death | 生死同行 | Thư Văn Tĩnh | |
Tay trong tay | 牵手 | Vương Thuần | Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải Phi thiên [5] | |
Tiểu Lý phi đao | 小李飞刀 | Dương Diễm | ||
2000 | Loạn thế đào hoa | 乱世桃花 | Liễu Nhứ | |
2001 | 因为爱你 | Đỗ Lệ Cẩn | ||
Tam Thiếu Gia Chi Kiếm | 三少爺的劍 | Mộ Dung Thu Địch | ||
人生有梦 | Trần Lỗ Nghệ | |||
Vó Ngựa Tây Phong | 策马啸西风 | Cao Ngọc Hàn | ||
2002 | 中国足球 | Lan Tân | ||
2003 | Danh gia vọng tộc 2 | 大宅门2 | Ngô Anh Ngọc | |
军港之夜 | Hạ Hải Vân | |||
2004 | 香气迷人 | Vu Tô | ||
正义令天下 | Chung Tử Oanh | |||
Vô ưu công chúa | 无忧公主 | Phan Ấu Địch | ||
2005 | Đại Minh thiên tử | 大明天子 | Từ Diệu Vân | |
风吹云动星不动 | Ngân Hạnh | |||
Tạm biệt em yêu anh | 我爱你,再见 | Hà Đan | Đồng thời là nhà sản xuất và hát nhạc phim | |
2011 | Men | 男人帮 | Sa Lị | |
2014 | Đại Trượng Phu | 大丈夫 | Cố Hiểu Nham | |
Đại Nam Thiên | 大南迁 | Lợi Tẩu | ||
Thương gia Đại Thanh | 大清盐商 | Tiêu Văn Thục | ||
Thân phận của phụ thân | 父亲的身份 | Trịnh Dực | ||
2016 | Lấy chồng trẻ | 小丈夫 | Diêu Lan | |
2017 | Chiến trường phương Đông | 东方战场 | Tống Mỹ Linh | |
幸福的季节 | Tiên nữ, Tần Cầm | |||
2020 | Ái chi sơ | 爱之初 | Tạ Kiều | Tên khác: Cô dâu Tây |
2021 | Hình cảnh: Hải ngoại hành động | 刑警之海外行动 | Thi Nhã Nam | |
风雨送春归 | Hứa Doanh |
Thực đơn
Du_Phi_Hồng Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Du Phi Hồng Du hành thời gian Du hành không gian Du hành với trang bị sau lưng Du hành liên sao Du học Du Khánh Giang Du thuyền Du khách bí ẩn Dấu phẩyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Du_Phi_Hồng http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-08-27/23004199600.... http://ent.sina.com.cn/s/2011-11-30/11503495411.sh... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-04-28/doc-ifyetwsm... http://www.womenofchina.cn/html/womenofchina/repor... http://v.163.com/special/008543P1/17thBJfilm.html http://asitecalledfred.com/2009/06/04/wayne-wang-f... http://yufeihong.blogspot.com/ http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=14537... http://ent.southcn.com/yulefirst/content/2009-08/0... http://www.weibo.com/u/5903871159